Có 2 kết quả:

度数 dù shu ㄉㄨˋ 度數 dù shu ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) number of degrees
(2) reading (on a meter)
(3) strength (alcohol, lenses etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) number of degrees
(2) reading (on a meter)
(3) strength (alcohol, lenses etc)

Bình luận 0