Có 2 kết quả:
度数 dù shu ㄉㄨˋ • 度數 dù shu ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) number of degrees
(2) reading (on a meter)
(3) strength (alcohol, lenses etc)
(2) reading (on a meter)
(3) strength (alcohol, lenses etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) number of degrees
(2) reading (on a meter)
(3) strength (alcohol, lenses etc)
(2) reading (on a meter)
(3) strength (alcohol, lenses etc)
Bình luận 0